Wednesday, June 8, 2016

DANH SÁCH TPB & QPCN BÌNH THUẬN/VNCH ĐƯỢC TRỢ GIÚP THEO HỒ SƠ ĐÃ NHẬN TÍNH ĐẾN 31-7-2013

TRONG KỲ ĐẠI HỘI ÂN TÌNH VII (23-6-2013)


STT
  Tên Họ Đối Tượng
 Thành
  Phần
  Tiền
  Nhận
                  Đia Chỉ
01
Nguyễn Văn Ba
TPB/VNCH
$100.00
 Hàm Thuận Nam, BìnhThuận
02
Lê Văn Mọi
      -nt-
$100.00
Hàm Thuận Bắc, BìnhThuận
03
Võ Văn Lê
     -nt-
$100.00
Bắc Bình, Bình Thuận
04
Hồ Thanh Hòa
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Nam,BìnhThuận
05
Lê Văn Chính
     -nt-
$100.00
 Tuy Phong, Bình Thuận
06
Nguyễn Công Diễn
     -nt-
$100.00
 Hàm Tân, Bình Tuy cũ  (BThuận)
07
Võ Đầy
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Bắc,BìnhThuận
08
Nguyễn Văn Lý
     -nt-
$100.00
Hòa Minh,Tuy Phong, Bình Thuận
09
Phan Văn Hòa
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
10
Trần Văn Khiên
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Bắc,BìnhThuận
11
Trần Văn Ngọ
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Nam,Bình Thuận
12
Hồ É
     -nt-
$100.00
Hàm Thuận Bắc,BìnhThuận
13
Phạm Ngọc Dũng
     -nt-
$100.00
Hàm Tân ,BìnhTuy,BìnhThuận
14
Nguyễn Đực
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Nam,BìnhThuận
15
Thạch Song
     -nt-
$100.00
 Phan Lý Chàm, Bình Thuận
16
Trần Trọng Đức
     -nt-
$100.00
,Hàm Thuận Nam
17
Lê Lai
     -nt-
$100.00
 Phan Rí Thanh,Bắc Bình,BìnhThuận
18
Bùi Văn Cọp
     -nt-
$100.00
 Phú Thuỷ, Phan Thiết
19
Hồ Chí Quang
     -nt-
$100.00
Thị trấn Liên Hương, Tuy Phong BT
20
Hoàng Văn Thái
     -nt-
$100.00
Tánh Linh, BìnhTuy BT
21
Bùi Khê
     -nt-
$100.00
Tánh Linh ,Bình Tuy BT
22
Danh Chúp
     -nt-
$100.00
 Lương Sơn,Bắc Bình,Bình THuận
23
Phạm Đài
     -nt-
$100.00
 Bình Tân, Bắc Bình
24
Trần Lũy
     -nt-
$100.00
Thôn Tân Mỹ, Hàm Tân, Bình Tuy BT
25
Trần Văn Hòa
     -nt-
$100.00
Hàm Thuận Bắc,BỉnhThuận
26
Lưu Văn Nghĩa
     -nt-
$100.00
Tánh Linh Bình Tuy cũ,,BìnhThuận
27
Lê Quang Thông
     -nt-
$100.00
Tánh Linh ,Bình Tuy BT
28
Nguyễn Tấn
     -nt-
$100.00
Tánh Linh,Bình Tuy BT
29
Nguyễn Mười
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Bắc ,BìnhThuận
30
Nguyễn Chính
     -nt-
$100.00
Đức Tài, Đức Linh,Bình Tuy BT
31
Nguyễn Văn Ba
     -nt-
$100.00
 xã Phước Thể, Tuy Phong, BìnhThuận
32
Đinh Ngọc Chính
     -nt-
$100.00
Phong Nẫm, Phan Thiết
33
Trần Văn Thẹo
     -nt-
$100.00
,Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
34
Phạm Văn Hải
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
35
Huỳnh Hoa
     -nt-
$100.00
Xã Tiến Lợi, Phan Thiết
36
Ung Văn Công
     -nt-
$100.00
 phường Phú Thủy, Phan Thiết
37
Huỳnh Út
     -nt-
$100.00
 xã Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
38
Nguyễn Hữu Nhân
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
39
Nguyễn Văn Thọ
     -nt-
$100.00
Thị trấn Long Hương, Tuy Phong, BT
40
Nguyễn Hữu Cúc
    -nt-
$100.00
 thi trấn Lagi, Hàm Tân BT
41
Nguyễn Văn Hai
PB/TKBT
$100.00
thi trấn Phan Rí Cửa,
42
Đoàn Văn Nuôi
PB/ĐPQ/
TKBT
$100.00
 huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

43
Võ Lộc
PB/TKBT
$100.00
 huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
ĐT :
44
Đoàn Văn Bảy
PB/TKBT
$100.00
 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

45
Trần Xe
PB/TKBT
$100.00
Lê Hồng Phong, Phan Thiết

46
Trần Văn Mai
PB/TKBT
$100.00
 Lê Hồng Phong, Phan Thiết

47
Châu Văn Mười
PB/VNCH
$100.00
 phường Đức Nghĩa, Phan Thiết

48
Trần Ba
PB/NQ
TKBT
$100.00
 phường Đức Nghĩa, Phan Thiết

49
Diệp Văn Mỹ

PB/VNCH
$100.00
 phường Đức Nghĩa, Phan Thiết


50
Nguyễn Thị Nhỏ
QP/ĐPQ
TKBT
$100.00
 huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

51
Nguyễn Thị Hòa
QP/GVBT
$100.00
, phường Mũi Né, Phan Thiết

52
Nguyễn Phước
PB/VNCH
$100.00
Dân phố 3, phường Bình Hưng, Phan Thiết

53
Nguyễn Thị Đào
QP/VNCH
$100.00
Tam Hiệp, Biên Hòa


54
Đổ Thị Cúc
QP/VNCH
$100.00
 phường Tân Quy, quận Tân Phú, Sài Gòn
55
Lê Thị Ngọc Tuyết
QP/VNCH
$100.00
huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa

56
Nguyễn Tẹo
PB/VNCH
$100.00
phường Phú Thủy, Phan Thiết

57
Lê Thanh Hòa
PB/VNCH
$100.00
 phường Hưng Long, Phan Thiết

58
Nguyễn Thị Nhỏ
QP/BT
$70.00
 thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

59
Nguyễn Thị Sâm
QP/BT
$70.00
 thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

60
Phan Thị Sáu
QP/BT
$70.00
 khu phố Phú Thành, thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

61
Lương Long
PB/SĐ9BB
$70.00
 ấp Suối Ông Đình, Trà Vong, Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

62
Lê Phước Tân
PB/ĐPQ/
HậuNghĩa
$70.00
 ấp Suối Ông Đình, Trà Vong, Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

63
Nguyễn Vĩnh Thạnh
PB/VNCH
$70.00
Thôn Kim Ngọc, xã Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

64
Trần Văn Biên
PB/LĐ5
BĐQ
$70.00
 phường Tân Qui, quận Tân Phú, Sài Gòn

65
Đặng Công Cảnh
PB/LĐ3
Vận Tải
$70.00
 xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh

66
Nguyễn Hữu Hà
PB/VNCH
$70.00
 ấp Long Thạnh, xã Long Giang, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang
67
Nguyễn Phi Hùng
PB/TĐ7ND
$70.00
, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên

68
Nguyễn Hạt
PB/ĐPQ
ThừaThiên
$70.00
xã Tân Hiệp, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

69
Nguyễn Mạnh
PB/TĐ5
TQLC
$70.00
 phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, TP Sài Gòn

70
Mai Bua (Mai Đình Truyện)
PB/TĐ3ND
$70.00
 huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên

71
Nguyễn Văn Tho
PB/SĐ5BB
$70.00
 quận 12, Sài Gòn
32
Trần Văn Khuê
PB/NQ
Tây Ninh
$70.00
 huyện Châu Thành Tây Ninh

73
Đinh Văn Hưng
PB/NQ
Vĩnh Long
$70.00
, xã Tân Long Hội, huyện Mang Thít, Vĩnh Long
74
Trần Văn Long
PB/SĐ7BB
$70.00
 quận 11, TP Sài Gòn

75
Trương Công Quyến
PB/CSQG
$70.00
 TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam

76
Nguyễn Thị Hai
QP/TKBT
$70.00
 phường Mũi Né, TP Phan Thiết

77
Hồ Viết Trúc
Già lòa
Nghèo
$70.00
 phường Bình Hưng, Phan Thiết

78
Nguyễn Thị Sãi
Tổ Phụ
Tử Sĩ /BT
$70.00
 quận Tân Phú, TP Sài Gòn

79
Hà Thị Hương
QP/VNCH
$70.00
 quận Tân Phú, TP Sài Gòn
80
Nguyễn Thị Xây
Tổ phu
Tử sĩ/ VNCH
$70.00
 phường Bình Hưng, TP Phan Thiết
81
Nguyễn Văn Bảy
PB/NQ/BT
$70.00
 huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

82
Huỳnh Thị Minh Tâm
QP/VNCH
$70.00
 phường Mũi Né, TP Phan Thiết

83
Huỳnh Thị Bá
QP/BT
$70.00
thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

84
Nguyễn Văn Cẩn
PB/TKBT
$70.00
xã Xuân Sơn, TP Bà Rịa, tỉnh Phước Tuy

85
Nguyễn Bình
PB/VNCH
$70.00
 thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

86
Nguyễn Văn Hòa
PB/VNCH
$70.00
, phường Đức Nghĩa, TP Phan Thiết

87
Trần Văn Giỏi
PB/VNCH
$70.00
 phường Đức Nghĩa, TP Phan Thiết






88
Phan Được
PB/NQ/BT
$70.00
 thị trấn Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

89
Nguyễn Văn Thiệt

PB/TKBT
$70.00
 phường Phú Tài, Phan Thiết


90
Nguyễn Thị Khanh
QP/VNCH
$70.00
huyện Bình Chánh, TP Sài Gòn

91
Hàng Xương Nguyên
PB/TKBT
$70.00
 phường Đức Long, Phan Thiết


92
Nguyễn Thị Tư
QP/VNCH
$70.00
 phường Bình Hưng, Phan Thiết

93
Nguyễn Tài Lăng
PB/VNCH
$70.00
 huyện Bình Chánh, TP Sài Gòn

94
Phan Thị Phương
QP/VNCH
$70.00
 phường Phú Trinh 1, TP Phan Thiết

95
Nguyễn Văn Hoàng
PB/VNCH
$70.00
 phường Đức Long, TP Phan Thiết

96
Thái Văn Sữu
PB/VNCH
$70.00
 huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

97
Hoàng Luyến
PB/VNCH
$70.00
, phường Bình hưng, TP Phan Thiết

98
Nguyễn Hồng
PB/VNCH
$70.00
, phường Hưng Long,
TP Phan Thiết

99
Nguyễn Thị Tuyết Hồng
QP/VNCH
$70.00
, thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

100
Huỳnh Thị Xi
QP/VNCH
$70.00
 thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

101
Võ Thị Ngọ
QP/VNCH
$70.00
 thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

102
Nguyễn Thị Đây
QP/VNCH
$70.00
 thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

103
Ngô Thị Mười
QP/VNCH
$70.00
 thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

104
Trịnh Thị Hiếu
QP/VNCH
$70.00
 thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
105
Nguyễn Văn Bê
PB/VNCH
$70.00
Thôn Nhơn Trí, xã Hàm Nhơn, huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

106
Nguyễn Văn Bồng
PB/VNCH
$70.00
 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

107
Nguyễn Văn Hà
PB/VNCH
$70.00
 phường Đức Long, TP Phan Thiết

108
Nguyễn Văn Thành
(ở Lạc Đạo, bạn Hà, Ngọc, Thân)
PB/VNCH
$70.00
 phường Đức Long, TP Phan Thiết
109
Nguyễn Thiết Lớn
PB/VNCH
$70.00
 thị trấn Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận

110
Nguyễn Thị Lý
QP/CSQG
$70.00
 Ngô Sĩ Liên TP Phan Thiết

111
Lưu Thị Hương
QP/VNCH
$70.00
phường Mũi Né, TP Phan Thiết

112
Nguyễn Thị Luyến
QP/VNCH
$70.00
phường Mũi Né,TP Phan Thiết

113
Nguyễn Thị Lùn
QP/TKBT
$70.00
phường Mũi Né, TP Phan Thiết

114
Cao Thị Đối
QP/TKBT
$70.00
 phường Phú Hài, TP Phan Thiết

115
Bùi Thị Anh
QP/TKBT
$70.00
phường Mũi Né, TP Phan Thiết

116
Nguyễn Thị Liễu
QP/VNCH
$70.00
 quận Bình Thạnh, TP Sài Gòn

117
Lê Thị Trang
QP/VNCH
$70.00
22 Nguyễn Du TP Phan Thiết


118
Đặng Thị Phẩm
QP/VNCH
$70.00
thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

119
Đinh Thị Thạnh
QP/TKBT
$70.00
 phường Phú Thủy, TP Phan Thiết

120
Trương Thị Giàu
QP/TKBT
$70.00
 thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

121
Bùi Thị Lam Tiên
PB/TKBT
$70.00
 Hải Thượng Lan Ông, TP Phan Thiết

122
Nguyễn Tư
PB/VNCH
$70.00
 xã Tiến Lợi, TP Phan Thiết

123
Lê Văn Hồng
PB/VNCH
$70.00
 thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, Bình Thuận

124
Trần Xuân Việt
PB/VNCH
$70.00
 Võ Thị Sáu, TP Phan Thiết


125
Nguyễn Văn Bảy
PB/VNCH
$70.00
Thủ Khoa Huân, phường Bình Hưng, TP Phan Thiết

126
Nguyễn An
PB/VNCH
$70.00
, phường Phú Tài, TP Phan Thiết

127
Đào Bá Kế
Trợ giúp
Đặc biệt
$70.00
 phường An Phú, huyện Ninh Kiều, TP Cần Thơ

128
Đinh Thị Hoàng Oanh
Cô Nhi
Tử sĩ /VNCH
$50.00
 Nguyễn Thái Học Phan Thiết
129
Nguyễn Quốc Việt
-nt-
$50.00
Võ Hữu, TP Phan Thiết


130
Đổ Thi Thanh Hoa
-nt-
$50.00

131
Đổ T Thanh Hương
-nt-
$50.00

132
Đổ Thanh Phong
-nt-
$50.00
bến Ngư Ông, Phan Thiết
133
Đổ T Thanh Hằng
-nt-
$50.00

134
Nguyễn Đình Thống tự Thắng
Tàn tật, nghèo
$50.00
 phường Bình Hưng, Phan Thiết

           
            Tổng kết danh sách này có một trăm ba mươi bốn (134) đối tượng cựu chiến binh Bình Thuận và VNCH được nhận trợ giúp với số tiền Mươi Ngàn Chín Trăm Năm Chục Đồng ($10,950.00) gồm có :
            -Năm Mươi Bảy (57) đối tượng nhận Năm  Ngàn Bảy Trăm Đồng ($5,700.00) :(57 ng x $100)
            -Bảy Chục (70) đối tượng nhận Bốn Ngàn Chín Trăm Đồng ($4,900.00) : (70ng x $70)
            -Bảy (07) đối tượng nhận Ba Trăm Năm Chục Đồng ($350.00) : (7 ng x $50)


Hoa Kỳ ngày 14 tháng 8 năm 2013
TM .Hội Tương Trợ Cựu Chiến Binh Bình Thuận Hải Ngoại
Hội Trưởng
PHẠM NGỌC CỬU

                                       
                                           
DANH  SÁCH TPB. BÌNH THUẬN và VNCH
ĐƯỢC  GIÚP TRONG KỲ ĐẠI HỘI ÂN TÌNH VIII (22-6-2014)
(Gồm Các TPB có cấp độ tàn phế cao)

01

Trần Văn Ngọ
     -nt-
$100.00
Hàm Thuận Nam,Bình Thuận
02

Hồ É
     -nt-
$100.00
 HàmThuậnBắc, BìnhThuận
03

Phạm Ngọc Dũng
     -nt-
$100.00
Hàm Tân ,BìnhTuy,BìnhThuận
04

Nguyễn Đực
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Nam,BìnhThuận
05

Thạch Song
     -nt-
$100.00
 Phan Lý Chàm, Bình Thuận
06

Trần Trọng Đức
     -nt-
$100.00
,Hàm Thuận Nam
07


Lê Lai
     -nt-
$100.00
 Phan Rí Thanh,Bắc Bình,BìnhThuận
08

Bùi Văn Cọp
     -nt-
$100.00
phường Phú Thuỷ, Phan Thiết
09

Hồ Chí Quang
     -nt-
$100.00
Thị trấn Liên Hương, Tuy Phong BT
10

Hoàng Văn Thái
     -nt-
$100.00
Tánh Linh, BìnhTuy BT
11

Bùi Khê
     -nt-
$100.00
Tánh Linh ,Bình Tuy BT
12

Danh Chúp
     -nt-
$100.00
 Lương Sơn,Bắc Bình,Bình THuận
13

Phạm Đài
     -nt-
$100.00
Bình Tân, Bắc Bình
14


Trần Lũy
     -nt-
$100.00
Thôn Tân Mỹ, Hàm Tân, Bình Tuy BT
15

Trần Văn Hòa
     -nt-
$100.00
Hàm Thuận Bắc,BỉnhThuận
16


Lưu Văn Nghĩa
     -nt-
$100.00
Tánh Linh Bình Tuy cũ,,BìnhThuận
17

Lê Quang Thông
     -nt-
$100.00
Tánh Linh ,Bình Tuy BT
18

Nguyễn Tấn
     -nt-
$100.00
Gia An,Tánh Linh,Bình Tuy BT
19

Nguyễn Mười
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Bắc ,BìnhThuận
20

Nguyễn Chính
     -nt-
$100.00
Đức Tài, Đức Linh,Bình Tuy BT
21

Nguyễn Văn Ba
     -nt-
$100.00
 Phước Thể, Tuy Phong, BìnhThuận
22

Đinh Ngọc Chính
     -nt-
$100.00
, Phong Nẫm, Phan Thiết
23

Trần Văn Thẹo
     -nt-
$100.00
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
34

Phạm Văn Hải
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
25

Huỳnh Hoa
     -nt-
$100.00
Xã Tiến Lợi, Phan Thiết
26

Ung Văn Công
     -nt-
$100.00
 phường Phú Thủy, Phan Thiết
27

Huỳnh Út
     -nt-
$100.00
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
28

Nguyễn Hữu Nhân
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
29


Nguyễn Văn Thọ
     -nt-
$100.00
Thị trấn Long Hương, Tuy Phong, BT
30

Nguyễn Hữu Cúc
    -nt-
$100.00
 thi trấn Lagi, Hàm Tân BT






Tổng kết danh sách này có Ba Chục (30) Thương Phế Binh Bình Thuận và VNCH , có Cấp Độ Tàn Phế Nặng, nhận Ba Ngàn Đồng ($3,000.00) : (30 ng x $100)



Hoa Kỳ ngày 19 tháng 8 năm 2014
TM Hội Tương Trợ Cựu Chiến Binh Bình Thuận Hải Ngoại
Hội Trưởng
PHẠM NGỌC CỬU
 
DANH  SÁCH TPB & QPCN BÌNH THUẬN/VNCH
ĐƯỢC TRỢ GIÚP THEO HỒ SƠ ĐÃ NHẬN TÍNH ĐẾN 31-5-2014
TRONG KỲ ĐẠI HỘI ÂN TÌNH VIII (22-6-2014)


STT
  Tên Họ Đối Tượng
 Thành
  Phần
  Tiền
  Nhận
                  Đia Chỉ
01
Nguyễn Văn Hai
PB/TKBT
$100.00
huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận


02
Đoàn Văn Nuôi
PB/ĐPQ/
TKBT
$100.00
 huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận


03
Võ Lộc
PB/TKBT
$100.00
huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận

04
Đoàn Văn Bảy
PB/TKBT
$100.00
huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

05
Trần Xe
PB/TKBT
$100.00
 Lê Hồng Phong, Phan Thiết

06
Trần Văn Mai
PB/TKBT
$100.00
 Lê Hồng Phong, Phan Thiết

07
Châu Văn Mười
PB/VNCH
$70.00
 phường Đức Nghĩa, Phan Thiết

08
Trần Ba
PB/NQ
TKBT
$70.00
 phường Đức Nghĩa, Phan Thiết

09
Diệp Văn Mỹ

PB/VNCH
$100.00
 phường Đức Nghĩa, Phan Thiết

10
Nguyễn Thị Nhỏ
QP/ĐPQ
TKBT
$100.00
 huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

11
Nguyễn Thị Hòa
QP/GVBT
$100.00
 phường Mũi Né, Phan Thiết

12
Nguyễn Phước
PB/VNCH
$100.00
 phường Bình Hưng, Phan Thiết


13
Nguyễn Thị Đào
QP/VNCH
$100.00
 phường Tam Hiệp, Biên Hòa

14
Đổ Thị Cúc
QP/VNCH
$100.00
 phường Tân Quy, quận Tân Phú, Sài Gòn
15
Lê Thị Ngọc Tuyết
QP/VNCH
$100.00
huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa

16
Nguyễn Tẹo
PB/VNCH
$100.00
 phường Phú Thủy, Phan Thiết

17
Lê Thanh Hòa
PB/VNCH
$100.00
phường Hưng Long, Phan Thiết

18
Nguyễn Thị Nhỏ
QP/BT
$70.00
 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

19
Nguyễn Thị Sâm
QP/BT
$70.00
 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

20
Phan Thị Sáu
QP/BT
$70.00
 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

21
Nguyễn Xin Em
PB/QLVNCH
$70.00
 huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
22
Nguyễn Bến
PB/ĐPQ/

$70.00
 phường Đức Nghĩa, thành phố Phan Thiết
23
Nguyễn Vĩnh Thạnh
PB/VNCH
$70.00
 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

24
Lê Hòa
PB/QLVNCH
$70.00
 phường Đức Nghĩa, thành phố Phan Thiết
25
Dương Văn Hai
PB/VNCH
$70.00
 đường Nguyễn văn Cừ, thành phố Phan Thiết
26
Nguyễn Văn Thành
PB/VNCH
$70.00
, phường Lạc Đạo, thành phố Phan Thiết
27
Hứa Văn Tình
PB/VNCH
$70.00
 Hà Huy Tập, thành phố Phan Thiết

28
Võ Văn Đức Anh
PB/VNCH
$70.00
 huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

29
Lê Văn Tài
PB/VNCH
$70.00
 huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

30
Trần Ngọc Long
PB/VNCH
$70.00
 Bình Hòa, Đồng Nai

31
Trần Thanh Tòng
PB/VNCH
$70.00
đường Hòa Bình, Đồng Nai

32
Nguyễn Thị Bạch Hạc
QP/VNCH
$70.00
 phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết
33
Võ Thị Có
QP/VNCH
$70.00
 phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết
34
Văn Thị Công Minh
QP/VNCH
$70.00
Phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết
35
Lê Thị Cát
QP/VNCH
$70.00
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
36
Nguyễn Thị Hai
QP/TKBT
$70.00
phường Mũi Né, TP Phan Thiết

37
Trịnh Thị Hiệt
QP/VNCH
$70.00
 Phú Long, Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

38
Nguyễn Thị Sãi
Tổ Phụ
Tử Sĩ /BT
$70.00
 thành phố Phan Thiết

39
Hà Thị Hương
QP/VNCH
$70.00
 thành phố Phan Thiết

40
Nguyễn Thị Xây
Tổ phu
Tử sĩ/ VNCH
$70.00
phường Bình Hưng, TP Phan Thiết

41
Nguyễn Văn Bảy
PB/NQ/BT
$70.00
 huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

42
Huỳnh Thị Minh Tâm
QP/VNCH
$70.00
 phường Mũi Né, TP Phan Thiết

43
Huỳnh Thị Bá
QP/BT
$70.00
 Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
44
Lê Thị Nhân
PB/TKBT
$70.00
 thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
45
Nguyễn Bình
PB/VNCH
$70.00
 thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
46
Nguyễn Văn Hòa
PB/VNCH
$70.00
 phường Đức Nghĩa, TP Phan Thiết

47
Trần Văn Giỏi
PB/VNCH
$70.00
 phường Đức Nghĩa, TP Phan Thiết

48
Huỳnh Thị Lan



QP/VNCH
$70.00
Phú Long, Bình Thuận
49
Phan Được
PB/NQ/BT
$70.00
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
50
Nguyễn Văn Thiệt

PB/TKBT
$70.00
 phường Phú Tài, Phan Thiết

51
Nguyễn Thị Khanh
QP/VNCH

$70.00
huyện Bình Chánh, TP Sài Gòn

52
Hàng Xương Nguyên
PB/TKBT
$70.00
 phường Đức Long, Phan Thiết

53
Nguyễn Thị Tư
QP/VNCH
$70.00
 phường Bình Hưng, Phan Thiết

54
Nguyễn Tài Lăng
PB/VNCH
$70.00
huyện Bình Chánh, TP Sài Gòn

55
Phan Thị Phương
QP/VNCH
$7 0.00
 phường Phú Trinh 1, TP Phan Thiết

56
Nguyễn Văn Hoàng
PB/VNCH
$70.00
 phường Đức Long, TP Phan Thiết

57
Thái Văn Sữu
PB/VNCH
$70.00
 huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

58
Hoàng Luyến
PB/VNCH
$70.00
 phường Bình hưng, TP Phan Thiết

59
Nguyễn Hồng
PB/VNCH
$70.00
 phường Hưng Long,
TP Phan Thiết

60
Nguyễn Thị Tuyết Hồng
QP/VNCH
$70.00
 Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

61
Huỳnh Thị Xi
QP/VNCH
$70.00
 thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
62
Võ Thị Ngọ
QP/VNCH
$70.00
thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
63
Nguyễn Thị Đây
QP/VNCH
$70.00
 thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
64
Ngô Thị Mười
QP/VNCH
$70.00
thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
65

Trịnh Thị Hiếu
QP/VNCH
$70.00
thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận                                                             
66

Nguyễn Văn Bê
PB/VNCH
$70.00
 huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

67

Nguyễn Văn Bồng
PB/VNCH
$70.00
 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

68

Nguyễn Văn Hà
PB/VNCH
$70.00
 phường Đức Long, TP Phan Thiết

69

Nguyễn Văn Thành

PB/VNCH
$70.00
phường Đức Long, TP Phan Thiết
70
Nguyễn Thiết Lớn
PB/VNCH
$70.00
 thị trấn Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận

71

Nguyễn Thị Lý
QP/CSQG
$70.00
 Ngô Sĩ Liên TP Phan Thiết

72
Lưu Thị Hương
QP/VNCH
$70.00
5/8 Bà Huyện Thanh Quan, dân phố 6, phường Mũi Né, TP Phan Thiết

73

Nguyễn Thị Luyến
QP/VNCH
$70.00
 phường Mũi Né,TP Phan Thiết

74

Nguyễn Thị Lùn
QP/TKBT
$70.00
phường Mũi Né, TP Phan Thiết

75

Cao Thị Đối
QP/TKBT
$70.00
 phường Phú Hài, TP Phan Thiết

76

Bùi Thị Anh
QP/TKBT
$70.00
phường Mũi Né, TP Phan Thiết

77

Nguyễn Thị Liễu
QP/VNCH
$70.00
 quận Bình Thạnh, TP Sài Gòn

78
Lê Thị Trang
QP/VNCH
$70.00
 TP Phan Thiết

79

Đặng Thị Phẩm
QP/VNCH
$70.00
 Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
80

Đinh Thị Thạnh
QP/TKBT
$70.00
 phường Phú Thủy, TP Phan Thiết

81
Võ Cúc

PB/VNCH
$70.00
 huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh.
82

Bùi Thị Lam Tiên
PB/TKBT
$100.00
Hải Thượng Lan Ông, TP Phan Thiết

83



Nguyễn Tư
PB/VNCH
$70.00
 xã Tiến Lợi, TP Phan Thiết

84
Lê Văn Hồng
PB/VNCH
$70.00
Thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, Bình Thuận

85
Trần Xuân Việt
PB/VNCH
$70.00
 Võ Thị Sáu, TP Phan Thiết


86

Nguyễn Văn Bảy
PB/VNCH
$70.00
 phường Bình Hưng, TP Phan Thiết

87

Nguyễn An
PB/VNCH
$70.00
 phường Phú Tài, TP Phan Thiết

88
Lê Thuấn

PB/VNCH
$70.00
 huyện  Da Huoai, tỉnh Lâm Đồng

89
Đinh Thị Hoàng Oanh
Cô Nhi
Tử sĩ /VNCH
$50.00
 Nguyễn Thái Học Phan Thiết
90


Nguyễn Quốc Việt
-nt-
$50.00
 Võ Hữu, TP Phan Thiết


91
Đổ Thi Thanh Hoa
-nt-
$25.00
Hàng Kim Tuyến nhận giúp tiền của
92
Đổ T Thanh Hương
-nt-
$25.00
Bốn người là $100 tại địa chỉ :
93
Đổ Thanh Phong
-nt-
$25.00
Hẽm 235 bến Ngư Ông, Phan Thiết
94

Đổ T Thanh Hằng
-nt-
$25.00

95
Nguyễn Đình Thống tự Thắng
Tàn tật, nghèo
$50.00
 phường Bình Hưng, Phan Thiết

           
            Tổng kết danh sách này có chín mươi lăm (95) đối tượng cựu chiến binh Bình Thuận và VNCH được nhận trợ giúp với số tiền SÁU NGÀN TÁM TRĂM  CHÍN CHỤC ĐỒNG ($6,890-) gồm Phế Binh, Quã Phụ và Cô Nhi Tử Sĩ.


Hoa Kỳ ngày 19 tháng 8 năm 2014
TM .Hội Tương Trợ Cựu Chiến Binh Bình Thuận Hải Ngoại
Hội Trưởng
PHẠM NGỌC CỬU

--------------------------------------------------------

DANH  SÁCH TPB. BÌNH THUẬN và VNCH
ĐƯỢC  GIÚP TRONG KỲ ĐẠI HỘI ÂN TÌNH IX (14-6-2015)
(Gồm Các TPB có cấp độ tàn phế cao)

01


Võ văn Lê
   PB
Cấp độ
100%
$100.00
 xã Bình Tân, huyện Bắc Bình BT
02


Trần văn Khiên
     -nt-
$100.00
Hàm Thuận Bắc BT


03


Phạm văn Hòa
     -nt-
$100.00
 xã Sơn Mỹ,Hàm Tân ,BìnhTuy,BìnhThuận
04


Nguyễn Văn Lý
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Nam,BìnhThuận

05


Võ Đẩy
     -nt-
$100.00
Phan Lý Chàm, Bình Thuận
06


Trần Trọng Đức
     -nt-
$100.00
,Hàm Thuận Nam

07


Lê Lai
     -nt-
$100.00
 Bắc Bình,BìnhThuận


08


Bùi Văn Cọp
     -nt-
$100.00
 phường Phú Thuỷ, Phan Thiết


09


Hồ Chí Quang
     -nt-
$100.00
Thị trấn Liên Hương, Tuy Phong BT


10


Hoàng Văn Thái
     -nt-
$100.00
Tánh Linh, BìnhTuy BT
11


Bùi Khê
     -nt-
$100.00
Tánh Linh ,Bình Tuy BT


12


Danh Chúp
     -nt-
$100.00
 xã Lương Sơn,Bắc Bình,Bình THuận


13


Phạm Đài
     -nt-
$100.00
 Bình Tân, Bắc Bình

14


Trần Lũy
     -nt-
$100.00
 Hàm Tân, Bình Tuy BT


15


Trần Văn Hòa
     -nt-
$100.00
,Hàm Thuận Bắc,BỉnhThuận


16


Lưu Văn Nghĩa
     -nt-
$100.00
Tánh Linh Bình Tuy cũ,,BìnhThuận


17
Lê Quang Thông
     -nt-
$100.00
 xã Đức Hạnh,Tánh Linh ,Bình Tuy BT


18


Nguyễn Tấn
     -nt-
$100.00
 Gia An,Tánh Linh,Bình Tuy BT

19


Nguyễn Mười
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Bắc ,BìnhThuận


20


Nguyễn Chính
     -nt-
$100.00
Đức Tài, Đức Linh,Bình Tuy BT


21


Nguyễn Văn Ba
     -nt-
$100.00
 xã Phước Thể, Tuy Phong, BìnhThuận

22
Đinh Ngọc Chính
     -nt-
$100.00
 Phong Nẫm, Phan Thiết


23


Trần Văn Thẹo
     -nt-
$100.00
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận


34


Phạm Văn Hải
     -nt-
$100.00
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận


25


Huỳnh Hoa
     -nt-
$100.00
Xã Tiến Lợi, Phan Thiết



26


Ung Văn Công
     -nt-
$100.00
 phường Phú Thủy, Phan Thiết



27


Huỳnh Út
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận


28


Nguyễn Hữu Nhân
     -nt-
$100.00
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận


29


Nguyễn Văn Thọ
     -nt-
$100.00
Thị trấn Long Hương, Tuy Phong, BT


30


Nguyễn Hữu Cúc
    -nt-
$100.00
 thi trấn Lagi, Hàm Tân BT


31
Nguyễn văn Ba
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Nam BT
32
Lê văn Mọi
     -nt-
$100.00
 xã Bình An, Hàm Thuận Bắc BT


33
Hồ Thanh Hòa
      -nt-
$100.00
 xã Hàm Hiệp, Hàm Thuận Nam BT


34
Lê Văn Chính
     -nt-
$100.00
 huyện Tuy Phong BT


35
Trần văn Ngọ
     -nt-
$100.00
 Hàm Thuận Nam BT









Tổng kết danh sách này có Ba Mươi Lăm (35) Thương Phế Binh Bình Thuận và VNCH , có Cấp Độ Tàn Phế Nặng, nhận Ba Ngàn Năm Trăm Đồng ($3,500.00) : (35 ng x $100)



Hoa Kỳ ngày 15 tháng 7 năm 2015
TM Hội Tương Trợ Cựu Chiến Binh Bình Thuận Hải Ngoại
Hội Trưởng
PHẠM NGỌC CỬU


-----------------------

DANH  SÁCH CÁC ĐỐI TƯỢNG CCB/BÌNH THUẬN
NHẬN TIỀN KỲ ĐẠI HỘI ÂN TÌNH IX
14 tháng 6 năm 2015


STT
  Tên Họ Đối Tượng
 Thành
  Phần
  Tiền
  Nhận
                  Đia Chỉ
01
Nguyễn Văn Hai
PB/TKBT
$100.00
  huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận


02
Đoàn Văn Nuôi
PB/ĐPQ/
TKBT
$100.00
 huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

03
Võ Lộc
PB/TKBT
$70.00
huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
ĐT : 01655428436
04
Đoàn Văn Bảy
PB/TKBT
$70.00
 huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

05
Trần Xe
PB/TKBT
$70.00
 Lê Hồng Phong, Phan Thiết

06
Trần Văn Mai
PB/TKBT
$70.00
 Lê Hồng Phong, Phan Thiết

07
Châu Văn Mười
PB/VNCH
$70.00
 phường Đức Nghĩa, Phan Thiết

08
Trần Ba
PB/NQ
TKBT
$70.00
 phường Đức Nghĩa, Phan Thiết

09
Diệp Văn Mỹ

PB/VNCH
$100.00
phường Đức Nghĩa, Phan Thiết

10
Nguyễn Thị Nhỏ
QP/ĐPQ
TKBT
(già, mù loà)
$100.00
 huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
11
Nguyễn Thị Hòa
QP/GVBT
(già, bệnh tật)
$70.00
 phường Mũi Né, Phan Thiết

12
Nguyễn Phước
PB/VNCH
(già, bệnh tật)
$70.00
 Trần Hưng Đạo, TP Phan Thiết

13
Nguyễn Thị Đào
QP/VNCH
$100.00
 phường Tam Hiệp, Biên Hòa

14
Đổ Thị Cúc
QP/VNCH
(già, bệnh)
$100.00
 Nguyễn Tường, TP Phan Thiết (Nhờ chuyển)
15
Lê Thị Ngọc Tuyết
QP/VNCH
$70.00
 huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa

16
Nguyễn Tẹo
PB/VNCH
$100.00
 phường Phú Thủy, Phan Thiết

17
Lê Thanh Hòa
PB/VNCH
$70.00
 phường Hưng Long, Phan Thiết

18
Nguyễn Thị Nhỏ
QP/BT
$70.00
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
19
Nguyễn Thị Sâm
QP/BT
$70.00
 Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
20
Phan Thị Sáu
QP/BT
$70.00
 thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
21
Nguyễn Xin Em
PB/QLVNCH
$70.00
, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
22
Nguyễn Bến
PB/ĐPQ/

$70.00
 phường Đức Nghĩa, thành phố Phan Thiết
23
Nguyễn Vĩnh Thạnh
PB/VNCH
$70.00
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

24
Lê Hòa
PB/QLVNCH
$70.00
 phường Đức Nghĩa, thành phố Phan Thiết
25
Dương Văn Hai
PB/VNCH
$70.00
đường Nguyễn văn Cừ, thành phố Phan Thiết


26
Nguyễn Văn Thành
PB/VNCH
$70.00
Trần Phú, phường Lạc Đạo, thành phố Phan Thiết
27
Hứa Văn Tình
PB/VNCH
$70.00
 Hà Huy Tập, thành phố Phan Thiết
28
Võ Văn Đức Anh
PB/VNCH
$70.00
 xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
29
Nguyễn Thị Bạch Hạc
QP/VNCH
$70.00
phường Mũi Né,TP Phan Thiết

30
Võ Thị Có
QP/VNCH
$70.00
 phường Mũi Né, TP Phan Thiết

31
Nguyễn An
PB/VNCH
$70.00
 phường Phú Tài, TP Phan Thiết

32
Lê thị Trang
QP/VNCH
$70.00
 Nguyễn Du TP Phan Thiết

33
Nguyễn thị Hai
QP/VNCH
$70.00
 phường Mũi Né, TP Phan Thiết

34
Trịnh thị Việt
QP/VNCH
$70.00
 thi trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
35
Đinh thị Thạnh
QP/VNCH
$70.00
Võ Hữu Phú Thủy TP Phan Thiết
36
Bùi thị Lam Tiên
PB/VNCH
$100.00
Hải Thượng Lản Ông, TP Phan Thiết
37
Nguyễn thị Xây
Tổ phụ VNCH
$70.00
Trần Hưng Đạo, TP Phan Thiết (nhờ chuyển có ký nhận)





38

Nguyễn văn Bảy
PB/VNCH
$70.00
 huyện Hàm Thuận Bắc BT
39
Huỳnh thị Minh Tâm
QP/VNCH
$70.00
, phường Mũi Né, TP Phan Thiết

40
Huỳnh thị Bá
QP/VNCH
$70.00
 Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
41
Lê thị Nhân
QP/VNCH
$70.00
 Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
42
Nguyễn Bình
PB/VNCH
$70.00
 Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
43
Nguyên văn Hòa
PB/VNCH
$70.00
 Trưng Nhị, phường Đức Nghĩa, TP Phan Thiết
44
Trần văn Giỏi
PB/VNCH
$70.00
 Trung Nhị, phường Đức Nghĩa, TP Phan Thiết
45
Nguyễn Tư
PB/VNCH
$70.00
Xã Tiến Lợi, TP Phan Thiết

46
Phan Được
PB/VNCH
$70.00
 Thị trấn Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc BT
47
Nguyễn văn Thiệt
PB/VNCH
$70.00
 phương Phú Tài, TP Phan Thiết

48
Nguyễn thị Khanh
QP/VNCH
Tàn tật
$100.00
Huyện Bình Chánh, Sài Gòn


49
Nguyễn thị Tư
QP/VNCH
$70.00
 Trần Hưng Đạo TP Phan Thiết

50
 Nguyễn Tài Lăng
PB/VNCH
Tàn tật, bệnh
$70.00
 xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh-Sài Gòn
51
Phan thị Phượng
QP/VNCH
$70.00
 phường Phú Trinh 1, TP Phan Thiết
52
Nguyễn văn Hoàng
PB/VNCH
$70.00
 phường Đức Long, TP Phan Thiết

53
Thái văn Sữu
PB/VNCH
$70.00
 xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận Bắc BT
54
Hoàng Luyến
PB/VNCH
$70.00
Trần Hưng Đạo TP Phan Thiết

55
Nguyễn Hồng
PB/VNCH
$70.00
phường Hưng Long, TP Phan Thiết
56
Nguyễn thị Tuyết Hồng
QP/VNCH
$70.00
Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
57
Lê Văn Hồng
PB/VNCH
$70.00
 Thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong BT
58
Võ thị Ngọ
QP/VNCH
$70.00
 Thi trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
59
Nguyên thị Đây
QP/VNCH
$70.00
 Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
60
Ngô thị Mười
QP/VNCH
$70.00
 Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
61
Trịnh thị Hiếu
QP/VNCH
$70.00
 Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc BT
62
Nguyễn văn Bê
PB/VNCH
$70.00
Hàm Thuận Bắc BT

63
Nguyễn văn Bồng
PB/VNCH
$70.00
Hàm Thuận Bắc BT

64
 Trần Xuân Việt
PB/VNCH
$70.00
 Võ thị Sáu TP Phan Thiết

65
Nguyễn văn Bảy
PB/VNCH
$70.00
 phường Bình Hưng TP Phan Thiết

66
Nguyễn Thiết Lớn
PB/VNCH
$70.00
 Thị  trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong BT
67
Nguyễn thị Lý
QP/VNCH
$70.00
Ngô Sĩ Liên TP Phan Thiết (nhờ chuyển)
68
Lưu thị Hương
QP/VNCH
$70.00
 phường Mũi Né, TP Phan Thiết

69
Nguyễn thị Luyến
QP/VNCH
$70.00
phường Mũi Né, TP Phan Thiết

70
Nguyễn Thị Lùn
QP/VNCH
$70.00
phường Mũi Né, TP Phan Thiết



71
Cao thị Đối
QP/VNCH
$70.00
 phường Phú Hải, TP Phan Thiết

72
Bùi thị Anh
QP/VNCH
$70.00
 phường Mũi Né, TP Phan Thiết

73
Nguyễn thị Liễu
QP/VNCH
$70.00
 quận Bình Thạnh – Sài Gòn

74
Nguyễn Quốc Việt
Cô Nhi /VNCH
$50.00
 Võ Hữu TP Phan Thiết

75
Đinh Thị Hpảng Oanh
Cô Nhi
VNCH
$50.00
 Nguyễn Thái Học TP Phan Thiết (nhờ chuyển)
76
Nguyễn Đình Thống
Tàn tật
$50.00
 phưòng Bình Hưng TP Phan Thiết







Tổng kết Danh Sách này có Bảy Mươi Sáu (76) đối tượng Cựu Chiến Binh Bình Thuận/VNCH  gồm :
-Chín đối tượng (9) nhận 100$ x 9 : $900
-Ba đối tượng (3) nhận $50 x 3 : $150
-Sáu mươi bốn đối tượng (64) nhận $ 70 x 64 : $4480
Tổng cộng tiền nhận Năm Ngàn Năm Trăm Ba Chục Đồng ($5,530)



Hoa Kỳ ngày 15 tháng 7 năm 2015
TM Hội Tương Trợ Cựu Chiến Binh Bình Thuận HN
Hội trưởng
PHẠM NGỌC CỬU

No comments:

Post a Comment